Có 2 kết quả:
坐井觀天 zuò jǐng guān tiān ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄢ • 坐井观天 zuò jǐng guān tiān ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄢ
zuò jǐng guān tiān ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to view the sky from the bottom of a well (idiom); ignorant and narrow-minded
Bình luận 0
zuò jǐng guān tiān ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˇ ㄍㄨㄢ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to view the sky from the bottom of a well (idiom); ignorant and narrow-minded
Bình luận 0